Thời gian hiện tại ở Sedé Niẕẕan, Southern District, State of Israel
Giờ địa phương hiện tại ở State of Israel – Southern District – Sedé Niẕẕan. Đánh bẩy Sedé Niẕẕan mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sedé Niẕẕan mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sedé Niẕẕan, nhiều khách sạn ở Sedé Niẕẕan, dân số ở Sedé Niẕẕan, mã điện thoại ở State of Israel, mã tiền tệ ở State of Israel.
Thời gian chính xác ở Sedé Niẕẕan, Southern District, State of Israel
Múi giờ "Asia/Jerusalem"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:45
:59 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sedé Niẕẕan, Southern District, State of Israel
Mặt trời mọc | 05:50 |
Thiên đình | 12:38 |
Hoàng hôn | 19:27 |
Về Sedé Niẕẕan, Southern District, State of Israel
Vĩ độ | 31°13'49" 31.2302 |
Kinh độ | 34°25'9" 34.4193 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về Southern District, State of Israel
Dân số | 1,146,600 |
Tính số lượt xem | 14,544 |
Về State of Israel
Mã quốc gia ISO | IL |
Khu vực của đất nước | 20,770 km2 |
Dân số | 7,353,985 |
Tên miền cấp cao nhất | .IL |
Mã tiền tệ | ILS |
Mã điện thoại | 972 |
Tính số lượt xem | 77,032 |
Sân bay gần Sedé Niẕẕan, Southern District, State of Israel
TLV | Ben Gurion International Airport | 96 km 59 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 103 km 64 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 159 km 99 ml | |
HFA | Haifa Airport | 185 km 115 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 306 km 190 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 312 km 194 ml |