Thời gian hiện tại ở Pimpri, The Dāngs, State of Gujarāt, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – The Dāngs, State of Gujarāt – Pimpri. Đánh bẩy Pimpri mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Pimpri mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Pimpri, nhiều khách sạn ở Pimpri, dân số ở Pimpri, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Pimpri, The Dāngs, State of Gujarāt, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
12:46
:44 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Pimpri, The Dāngs, State of Gujarāt, Republic of India
Mặt trời mọc | 05:59 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:04 |
Về Pimpri, The Dāngs, State of Gujarāt, Republic of India
Vĩ độ | 20°47'52" 20.7978 |
Kinh độ | 73°35'7" 73.5854 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về State of Gujarāt, Republic of India
Dân số | 60,439,692 |
Tính số lượt xem | 172,242 |
Về The Dāngs, State of Gujarāt, Republic of India
Dân số | 228,291 |
Tính số lượt xem | 498 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 19,021,224 |
Sân bay gần Pimpri, The Dāngs, State of Gujarāt, Republic of India
STV | Surat Gujarat Airport | 94 km 59 ml | |
BDQ | Vadodara Airport | 175 km 108 ml | |
BHU | Bhavnagar Airport | 180 km 112 ml | |
JUH | Chizhou Jiuhuashan Airport | 191 km 119 ml | |
BOM | Chhatrapati Shivaji International Airport | 203 km 126 ml | |
IXU | Chikkalthana Airport | 215 km 134 ml |