Thời gian hiện tại ở Vāsurna, The Dāngs, State of Gujarāt, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – The Dāngs, State of Gujarāt – Vāsurna. Đánh bẩy Vāsurna mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Vāsurna mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Vāsurna, nhiều khách sạn ở Vāsurna, dân số ở Vāsurna, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Vāsurna, The Dāngs, State of Gujarāt, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
16:11
:06 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Vāsurna, The Dāngs, State of Gujarāt, Republic of India
Mặt trời mọc | 05:59 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:04 |
Về Vāsurna, The Dāngs, State of Gujarāt, Republic of India
Vĩ độ | 20°41'38" 20.6938 |
Kinh độ | 73°40'34" 73.676 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về State of Gujarāt, Republic of India
Dân số | 60,439,692 |
Tính số lượt xem | 172,307 |
Về The Dāngs, State of Gujarāt, Republic of India
Dân số | 228,291 |
Tính số lượt xem | 498 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 19,026,633 |
Sân bay gần Vāsurna, The Dāngs, State of Gujarāt, Republic of India
STV | Surat Gujarat Airport | 108 km 67 ml | |
JUH | Chizhou Jiuhuashan Airport | 185 km 115 ml | |
BDQ | Vadodara Airport | 188 km 117 ml | |
BHU | Bhavnagar Airport | 195 km 121 ml | |
BOM | Chhatrapati Shivaji International Airport | 197 km 122 ml | |
IXU | Chikkalthana Airport | 202 km 125 ml |