Thời gian hiện tại ở Shekhūpur ki Dhāni, Hisār, State of Haryāna, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Hisār, State of Haryāna – Shekhūpur ki Dhāni. Đánh bẩy Shekhūpur ki Dhāni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Shekhūpur ki Dhāni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Shekhūpur ki Dhāni, nhiều khách sạn ở Shekhūpur ki Dhāni, dân số ở Shekhūpur ki Dhāni, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Shekhūpur ki Dhāni, Hisār, State of Haryāna, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
11:58
:13 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Shekhūpur ki Dhāni, Hisār, State of Haryāna, Republic of India
Mặt trời mọc | 05:39 |
Thiên đình | 12:24 |
Hoàng hôn | 19:09 |
Về Shekhūpur ki Dhāni, Hisār, State of Haryāna, Republic of India
Vĩ độ | 29°22'26" 29.3738 |
Kinh độ | 75°25'18" 75.4218 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về State of Haryāna, Republic of India
Dân số | 25,351,462 |
Tính số lượt xem | 262,295 |
Về Hisār, State of Haryāna, Republic of India
Dân số | 1,743,931 |
Tính số lượt xem | 12,530 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 18,907,402 |
Sân bay gần Shekhūpur ki Dhāni, Hisār, State of Haryāna, Republic of India
BUP | Bhatinda Airport | 99 km 61 ml | |
DEL | Indira Gandhi International Airport | 187 km 116 ml | |
IXC | Chandigarh Airport | 196 km 122 ml | |
LHE | Allama Iqbal International Airport | 258 km 160 ml | |
ATQ | Sri Guru Ram Dass Jee International Airport | 266 km 165 ml | |
KUU | Bhuntar Airport | 332 km 206 ml |