Thời gian hiện tại ở Pīrānwāli, Hisār, State of Haryāna, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Hisār, State of Haryāna – Pīrānwāli. Đánh bẩy Pīrānwāli mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Pīrānwāli mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Pīrānwāli, nhiều khách sạn ở Pīrānwāli, dân số ở Pīrānwāli, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Pīrānwāli, Hisār, State of Haryāna, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
20:27
:45 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Pīrānwāli, Hisār, State of Haryāna, Republic of India
Mặt trời mọc | 05:39 |
Thiên đình | 12:23 |
Hoàng hôn | 19:08 |
Về Pīrānwāli, Hisār, State of Haryāna, Republic of India
Vĩ độ | 29°10'46" 29.1795 |
Kinh độ | 75°39'43" 75.662 |
Tính số lượt xem | 57 |
Về State of Haryāna, Republic of India
Dân số | 25,351,462 |
Tính số lượt xem | 262,501 |
Về Hisār, State of Haryāna, Republic of India
Dân số | 1,743,931 |
Tính số lượt xem | 12,555 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 18,921,307 |
Sân bay gần Pīrānwāli, Hisār, State of Haryāna, Republic of India
BUP | Bhatinda Airport | 129 km 80 ml | |
DEL | Indira Gandhi International Airport | 156 km 97 ml | |
IXC | Chandigarh Airport | 199 km 124 ml | |
LHE | Allama Iqbal International Airport | 287 km 178 ml | |
ATQ | Sri Guru Ram Dass Jee International Airport | 293 km 182 ml | |
KUU | Bhuntar Airport | 341 km 212 ml |