Thời gian hiện tại ở Bāsra, Hisār, State of Haryāna, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Hisār, State of Haryāna – Bāsra. Đánh bẩy Bāsra mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bāsra mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bāsra, nhiều khách sạn ở Bāsra, dân số ở Bāsra, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Bāsra, Hisār, State of Haryāna, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
23:19
:45 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bāsra, Hisār, State of Haryāna, Republic of India
Mặt trời mọc | 05:38 |
Thiên đình | 12:24 |
Hoàng hôn | 19:10 |
Về Bāsra, Hisār, State of Haryāna, Republic of India
Vĩ độ | 29°1'40" 29.0279 |
Kinh độ | 75°31'45" 75.5291 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về State of Haryāna, Republic of India
Dân số | 25,351,462 |
Tính số lượt xem | 263,682 |
Về Hisār, State of Haryāna, Republic of India
Dân số | 1,743,931 |
Tính số lượt xem | 12,662 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 19,000,114 |
Sân bay gần Bāsra, Hisār, State of Haryāna, Republic of India
BUP | Bhatinda Airport | 138 km 86 ml | |
DEL | Indira Gandhi International Airport | 162 km 101 ml | |
IXC | Chandigarh Airport | 220 km 137 ml | |
LHE | Allama Iqbal International Airport | 298 km 185 ml | |
ATQ | Sri Guru Ram Dass Jee International Airport | 306 km 190 ml | |
KUU | Bhuntar Airport | 362 km 225 ml |