Thời gian hiện tại ở Sābarwās, Hisār, State of Haryāna, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Hisār, State of Haryāna – Sābarwās. Đánh bẩy Sābarwās mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sābarwās mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sābarwās, nhiều khách sạn ở Sābarwās, dân số ở Sābarwās, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Sābarwās, Hisār, State of Haryāna, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
15:29
:36 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sābarwās, Hisār, State of Haryāna, Republic of India
Mặt trời mọc | 05:38 |
Thiên đình | 12:23 |
Hoàng hôn | 19:09 |
Về Sābarwās, Hisār, State of Haryāna, Republic of India
Vĩ độ | 29°24'1" 29.4004 |
Kinh độ | 75°37'53" 75.6313 |
Tính số lượt xem | 47 |
Về State of Haryāna, Republic of India
Dân số | 25,351,462 |
Tính số lượt xem | 262,393 |
Về Hisār, State of Haryāna, Republic of India
Dân số | 1,743,931 |
Tính số lượt xem | 12,544 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 18,913,040 |
Sân bay gần Sābarwās, Hisār, State of Haryāna, Republic of India
BUP | Bhatinda Airport | 107 km 66 ml | |
DEL | Indira Gandhi International Airport | 171 km 106 ml | |
IXC | Chandigarh Airport | 181 km 112 ml | |
LHE | Allama Iqbal International Airport | 264 km 164 ml | |
ATQ | Sri Guru Ram Dass Jee International Airport | 268 km 167 ml | |
KUU | Bhuntar Airport | 320 km 199 ml |