Thời gian hiện tại ở Ūbaghn, Shikī, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Shikī, Badakhshān – Ūbaghn. Đánh bẩy Ūbaghn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ūbaghn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ūbaghn, nhiều khách sạn ở Ūbaghn, dân số ở Ūbaghn, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Ūbaghn, Shikī, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
00:21
:21 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ūbaghn, Shikī, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:47 |
Thiên đình | 11:44 |
Hoàng hôn | 18:41 |
Về Ūbaghn, Shikī, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 38°7'1" 38.1169 |
Kinh độ | 70°29'33" 70.4926 |
Tính số lượt xem | 66 |
Về Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 1,062,937 |
Tính số lượt xem | 65,339 |
Về Shikī, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 2,493 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,338,930 |
Sân bay gần Ūbaghn, Shikī, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
TJU | Kulyab Airport | 62 km 38 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 113 km 70 ml | |
БАТ | Batken | 216 km 134 ml | |
LBD | Khujand Airport | 244 km 151 ml | |
FEG | Fergana Airport | 270 km 168 ml | |
NMA | Namangan Airport | 333 km 207 ml |