Thời gian hiện tại ở Larun, Shikī, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Shikī, Badakhshān – Larun. Đánh bẩy Larun mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Larun mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Larun, nhiều khách sạn ở Larun, dân số ở Larun, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Larun, Shikī, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
16:58
:15 Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Larun, Shikī, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:47 |
Thiên đình | 11:44 |
Hoàng hôn | 18:41 |
Về Larun, Shikī, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 38°6'6" 38.1018 |
Kinh độ | 70°27'56" 70.4655 |
Tính số lượt xem | 79 |
Về Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 1,062,937 |
Tính số lượt xem | 65,136 |
Về Shikī, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 2,484 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,337,381 |
Sân bay gần Larun, Shikī, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
TJU | Kulyab Airport | 59 km 37 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 112 km 69 ml | |
БАТ | Batken | 218 km 136 ml | |
LBD | Khujand Airport | 245 km 152 ml | |
FEG | Fergana Airport | 273 km 170 ml | |
NMA | Namangan Airport | 335 km 208 ml |