Thời gian hiện tại ở Hajdah Wun, Shikī, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Shikī, Badakhshān – Hajdah Wun. Đánh bẩy Hajdah Wun mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hajdah Wun mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hajdah Wun, nhiều khách sạn ở Hajdah Wun, dân số ở Hajdah Wun, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Hajdah Wun, Shikī, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
07:06
:56 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hajdah Wun, Shikī, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:35 |
Thiên đình | 11:43 |
Hoàng hôn | 18:52 |
Về Hajdah Wun, Shikī, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 38°14'48" 38.2466 |
Kinh độ | 70°37'52" 70.6312 |
Tính số lượt xem | 53 |
Về Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 1,062,937 |
Tính số lượt xem | 69,278 |
Về Shikī, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 2,783 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,377,086 |
Sân bay gần Hajdah Wun, Shikī, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
TJU | Kulyab Airport | 78 km 48 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 128 km 79 ml | |
БАТ | Batken | 201 km 125 ml | |
LBD | Khujand Airport | 234 km 145 ml | |
FEG | Fergana Airport | 252 km 157 ml | |
NMA | Namangan Airport | 316 km 196 ml |