Thời gian hiện tại ở Bois-d’Haine, Province du Hainaut, Wallonia, Kingdom of Belgium
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Belgium – Province du Hainaut, Wallonia – Bois-d’Haine. Đánh bẩy Bois-d’Haine mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bois-d’Haine mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bois-d’Haine, nhiều khách sạn ở Bois-d’Haine, dân số ở Bois-d’Haine, mã điện thoại ở Kingdom of Belgium, mã tiền tệ ở Kingdom of Belgium.
Thời gian chính xác ở Bois-d’Haine, Province du Hainaut, Wallonia, Kingdom of Belgium
Múi giờ "Europe/Brussels"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
19:34
:16 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bois-d’Haine, Province du Hainaut, Wallonia, Kingdom of Belgium
Mặt trời mọc | 05:52 |
Thiên đình | 13:39 |
Hoàng hôn | 21:26 |
Về Bois-d’Haine, Province du Hainaut, Wallonia, Kingdom of Belgium
Vĩ độ | 50°30'6" 50.5018 |
Kinh độ | 4°12'56" 4.21555 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Wallonia, Kingdom of Belgium
Dân số | 3,585,214 |
Tính số lượt xem | 225,046 |
Về Province du Hainaut, Wallonia, Kingdom of Belgium
Tính số lượt xem | 66,732 |
Về Kingdom of Belgium
Mã quốc gia ISO | BE |
Khu vực của đất nước | 30,510 km2 |
Dân số | 10,403,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .BE |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 32 |
Tính số lượt xem | 436,243 |
Sân bay gần Bois-d’Haine, Province du Hainaut, Wallonia, Kingdom of Belgium
CRL | Charleroi Brussels South Airport | 17 km 11 ml | |
BRU | Brussels Airport | 48 km 30 ml | |
ANR | Antwerp International Airport | 78 km 49 ml | |
LIL | Lille Airport | 79 km 49 ml | |
LGG | Liege Airport | 89 km 55 ml | |
XIZ | Champagne-Ardenne TGV | 139 km 86 ml |