Thời gian hiện tại ở Dāmbu, East Gāro Hills, Meghālaya, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – East Gāro Hills, Meghālaya – Dāmbu. Đánh bẩy Dāmbu mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dāmbu mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dāmbu, nhiều khách sạn ở Dāmbu, dân số ở Dāmbu, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Dāmbu, East Gāro Hills, Meghālaya, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
11:31
:01 Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dāmbu, East Gāro Hills, Meghālaya, Republic of India
Mặt trời mọc | 04:48 |
Thiên đình | 11:23 |
Hoàng hôn | 17:58 |
Về Dāmbu, East Gāro Hills, Meghālaya, Republic of India
Vĩ độ | 25°39'51" 25.6643 |
Kinh độ | 90°50'33" 90.8425 |
Tính số lượt xem | 97 |
Về Meghālaya, Republic of India
Dân số | 2,966,889 |
Tính số lượt xem | 14,280 |
Về East Gāro Hills, Meghālaya, Republic of India
Dân số | 317,917 |
Tính số lượt xem | 1,118 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 18,686,150 |
Sân bay gần Dāmbu, East Gāro Hills, Meghālaya, Republic of India
GAU | Lokpriya Gopinath Bordoloi International Airport | 89 km 56 ml | |
SHL | Shillong Airport | 105 km 65 ml | |
ZYL | Civil Airport | 130 km 81 ml | |
TEZ | Tezpur Airport | 227 km 141 ml | |
IXS | Kumbhirgram Airport | 230 km 143 ml | |
PBH | Paro Airport | 243 km 151 ml |