Thời gian hiện tại ở Sayyidān-e Muz̧afarī, Tashkān, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Tashkān, Badakhshān – Sayyidān-e Muz̧afarī. Đánh bẩy Sayyidān-e Muz̧afarī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sayyidān-e Muz̧afarī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sayyidān-e Muz̧afarī, nhiều khách sạn ở Sayyidān-e Muz̧afarī, dân số ở Sayyidān-e Muz̧afarī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Sayyidān-e Muz̧afarī, Tashkān, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
14:08
:30 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sayyidān-e Muz̧afarī, Tashkān, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:38 |
Thiên đình | 11:45 |
Hoàng hôn | 18:52 |
Về Sayyidān-e Muz̧afarī, Tashkān, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 36°55'48" 36.9301 |
Kinh độ | 70°12'38" 70.2106 |
Tính số lượt xem | 42 |
Về Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 1,062,937 |
Tính số lượt xem | 69,578 |
Về Tashkān, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,836 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,381,809 |
Sân bay gần Sayyidān-e Muz̧afarī, Tashkān, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
FBD | Faizabad Airport | 37 km 23 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 123 km 76 ml |