Thời gian hiện tại ở Rāuwāla, Faridkot, State of Punjab, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Faridkot, State of Punjab – Rāuwāla. Đánh bẩy Rāuwāla mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rāuwāla mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rāuwāla, nhiều khách sạn ở Rāuwāla, dân số ở Rāuwāla, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Rāuwāla, Faridkot, State of Punjab, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
15:24
:42 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rāuwāla, Faridkot, State of Punjab, Republic of India
Mặt trời mọc | 05:33 |
Thiên đình | 12:26 |
Hoàng hôn | 19:19 |
Về Rāuwāla, Faridkot, State of Punjab, Republic of India
Vĩ độ | 30°26'50" 30.4472 |
Kinh độ | 74°57'4" 74.951 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về State of Punjab, Republic of India
Dân số | 27,743,338 |
Tính số lượt xem | 392,427 |
Về Faridkot, State of Punjab, Republic of India
Dân số | 617,508 |
Tính số lượt xem | 5,952 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 19,213,603 |
Sân bay gần Rāuwāla, Faridkot, State of Punjab, Republic of India
BUP | Bhatinda Airport | 31 km 19 ml | |
LHE | Allama Iqbal International Airport | 130 km 81 ml | |
ATQ | Sri Guru Ram Dass Jee International Airport | 141 km 87 ml | |
IXC | Chandigarh Airport | 179 km 111 ml | |
SKT | Sialkot Airport | 236 km 147 ml | |
IXJ | Satwari Airport | 249 km 155 ml |