Thời gian hiện tại ở Dabrīkhāna, Faridkot, State of Punjab, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Faridkot, State of Punjab – Dabrīkhāna. Đánh bẩy Dabrīkhāna mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dabrīkhāna mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dabrīkhāna, nhiều khách sạn ở Dabrīkhāna, dân số ở Dabrīkhāna, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Dabrīkhāna, Faridkot, State of Punjab, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
12:33
:58 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dabrīkhāna, Faridkot, State of Punjab, Republic of India
Mặt trời mọc | 05:38 |
Thiên đình | 12:26 |
Hoàng hôn | 19:14 |
Về Dabrīkhāna, Faridkot, State of Punjab, Republic of India
Vĩ độ | 30°24'56" 30.4156 |
Kinh độ | 74°56'22" 74.9395 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về State of Punjab, Republic of India
Dân số | 27,743,338 |
Tính số lượt xem | 387,415 |
Về Faridkot, State of Punjab, Republic of India
Dân số | 617,508 |
Tính số lượt xem | 5,849 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 18,982,519 |
Sân bay gần Dabrīkhāna, Faridkot, State of Punjab, Republic of India
BUP | Bhatinda Airport | 28 km 17 ml | |
LHE | Allama Iqbal International Airport | 133 km 83 ml | |
ATQ | Sri Guru Ram Dass Jee International Airport | 144 km 90 ml | |
IXC | Chandigarh Airport | 180 km 112 ml | |
SKT | Sialkot Airport | 239 km 149 ml | |
IXJ | Satwari Airport | 252 km 157 ml |