Thời gian hiện tại ở ‘Alī Khēl, Kunduz, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Kunduz, Kunduz – ‘Alī Khēl. Đánh bẩy ‘Alī Khēl mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Alī Khēl mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Alī Khēl, nhiều khách sạn ở ‘Alī Khēl, dân số ở ‘Alī Khēl, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở ‘Alī Khēl, Kunduz, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
16:36
:02 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Alī Khēl, Kunduz, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:46 |
Thiên đình | 11:50 |
Hoàng hôn | 18:55 |
Về ‘Alī Khēl, Kunduz, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 36°41'50" 36.6971 |
Kinh độ | 68°51'5" 68.8514 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 718,823 |
Tính số lượt xem | 19,180 |
Về Kunduz, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 4,085 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,376,214 |
Sân bay gần ‘Alī Khēl, Kunduz, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
KQT | Qurghonteppa International Airport | 129 km 80 ml | |
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 147 km 91 ml | |
TMJ | Termez Airport | 151 km 94 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 159 km 99 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 167 km 104 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 206 km 128 ml |