Thời gian hiện tại ở ‘Ambar Tepah, ‘Alīābād, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – ‘Alīābād, Kunduz – ‘Ambar Tepah. Đánh bẩy ‘Ambar Tepah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Ambar Tepah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Ambar Tepah, nhiều khách sạn ở ‘Ambar Tepah, dân số ở ‘Ambar Tepah, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở ‘Ambar Tepah, ‘Alīābād, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
17:26
:11 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Ambar Tepah, ‘Alīābād, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 11:51 |
Hoàng hôn | 18:41 |
Về ‘Ambar Tepah, ‘Alīābād, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 36°37'52" 36.6312 |
Kinh độ | 68°53'12" 68.8868 |
Tính số lượt xem | 49 |
Về Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 718,823 |
Tính số lượt xem | 18,680 |
Về ‘Alīābād, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,800 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,326,054 |
Sân bay gần ‘Ambar Tepah, ‘Alīābād, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
KQT | Qurghonteppa International Airport | 137 km 85 ml | |
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 150 km 93 ml | |
TMJ | Termez Airport | 157 km 98 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 158 km 98 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 171 km 107 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 213 km 133 ml |