Thời gian hiện tại ở Zar Kharīd-e Suflá, Kunduz, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Kunduz, Kunduz – Zar Kharīd-e Suflá. Đánh bẩy Zar Kharīd-e Suflá mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Zar Kharīd-e Suflá mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Zar Kharīd-e Suflá, nhiều khách sạn ở Zar Kharīd-e Suflá, dân số ở Zar Kharīd-e Suflá, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Zar Kharīd-e Suflá, Kunduz, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
09:42
:19 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Zar Kharīd-e Suflá, Kunduz, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:46 |
Thiên đình | 11:51 |
Hoàng hôn | 18:55 |
Về Zar Kharīd-e Suflá, Kunduz, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 36°45'31" 36.7585 |
Kinh độ | 68°49'48" 68.83 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 718,823 |
Tính số lượt xem | 19,172 |
Về Kunduz, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 4,083 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,375,753 |
Sân bay gần Zar Kharīd-e Suflá, Kunduz, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
KQT | Qurghonteppa International Airport | 123 km 76 ml | |
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 145 km 90 ml | |
TMJ | Termez Airport | 146 km 91 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 159 km 99 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 162 km 101 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 199 km 124 ml |