Thời gian hiện tại ở Qizil Qal‘ah, Imām Şāḩib, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Imām Şāḩib, Kunduz – Qizil Qal‘ah. Đánh bẩy Qizil Qal‘ah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qizil Qal‘ah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qizil Qal‘ah, nhiều khách sạn ở Qizil Qal‘ah, dân số ở Qizil Qal‘ah, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Qizil Qal‘ah, Imām Şāḩib, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
12:43
:10 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qizil Qal‘ah, Imām Şāḩib, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:46 |
Thiên đình | 11:51 |
Hoàng hôn | 18:57 |
Về Qizil Qal‘ah, Imām Şāḩib, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 37°11'25" 37.1904 |
Kinh độ | 68°36'41" 68.6113 |
Tính số lượt xem | 21 |
Về Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 718,823 |
Tính số lượt xem | 19,177 |
Về Imām Şāḩib, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 2,816 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,375,947 |
Sân bay gần Qizil Qal‘ah, Imām Şāḩib, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
KQT | Qurghonteppa International Airport | 78 km 48 ml | |
TMJ | Termez Airport | 115 km 71 ml | |
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 136 km 84 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 138 km 86 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 152 km 95 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 174 km 108 ml |