Thời gian hiện tại ở Ḩalqah Kōl, Imām Şāḩib, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Imām Şāḩib, Kunduz – Ḩalqah Kōl. Đánh bẩy Ḩalqah Kōl mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩalqah Kōl mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩalqah Kōl, nhiều khách sạn ở Ḩalqah Kōl, dân số ở Ḩalqah Kōl, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Ḩalqah Kōl, Imām Şāḩib, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
18:48
:18 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩalqah Kōl, Imām Şāḩib, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:45 |
Thiên đình | 11:50 |
Hoàng hôn | 18:56 |
Về Ḩalqah Kōl, Imām Şāḩib, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 37°14'39" 37.2443 |
Kinh độ | 68°53'59" 68.8997 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 718,823 |
Tính số lượt xem | 19,180 |
Về Imām Şāḩib, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 2,816 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,376,362 |
Sân bay gần Ḩalqah Kōl, Imām Şāḩib, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
KQT | Qurghonteppa International Airport | 69 km 43 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 115 km 71 ml | |
TMJ | Termez Airport | 140 km 87 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 145 km 90 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 149 km 92 ml | |
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 162 km 100 ml |