Thời gian hiện tại ở Tarbūz Guz̄ar, Qal‘ah-ye Zāl, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Qal‘ah-ye Zāl, Kunduz – Tarbūz Guz̄ar. Đánh bẩy Tarbūz Guz̄ar mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tarbūz Guz̄ar mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tarbūz Guz̄ar, nhiều khách sạn ở Tarbūz Guz̄ar, dân số ở Tarbūz Guz̄ar, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Tarbūz Guz̄ar, Qal‘ah-ye Zāl, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
12:31
:09 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tarbūz Guz̄ar, Qal‘ah-ye Zāl, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:03 |
Thiên đình | 11:53 |
Hoàng hôn | 18:43 |
Về Tarbūz Guz̄ar, Qal‘ah-ye Zāl, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 36°57'55" 36.9654 |
Kinh độ | 68°31'15" 68.5207 |
Tính số lượt xem | 70 |
Về Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 718,823 |
Tính số lượt xem | 18,673 |
Về Qal‘ah-ye Zāl, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 628 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,325,628 |
Sân bay gần Tarbūz Guz̄ar, Qal‘ah-ye Zāl, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
KQT | Qurghonteppa International Airport | 104 km 65 ml | |
TMJ | Termez Airport | 112 km 70 ml | |
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 120 km 75 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 161 km 100 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 178 km 111 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 182 km 113 ml |