Thời gian hiện tại ở Sujānī-ye ‘Ulyā, Chahar Dara, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Chahar Dara, Kunduz – Sujānī-ye ‘Ulyā. Đánh bẩy Sujānī-ye ‘Ulyā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sujānī-ye ‘Ulyā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sujānī-ye ‘Ulyā, nhiều khách sạn ở Sujānī-ye ‘Ulyā, dân số ở Sujānī-ye ‘Ulyā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Sujānī-ye ‘Ulyā, Chahar Dara, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
18:26
:36 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sujānī-ye ‘Ulyā, Chahar Dara, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:47 |
Thiên đình | 11:51 |
Hoàng hôn | 18:55 |
Về Sujānī-ye ‘Ulyā, Chahar Dara, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 36°44'54" 36.7483 |
Kinh độ | 68°46'38" 68.7772 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 718,823 |
Tính số lượt xem | 19,180 |
Về Chahar Dara, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,686 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,376,350 |
Sân bay gần Sujānī-ye ‘Ulyā, Chahar Dara, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
KQT | Qurghonteppa International Airport | 124 km 77 ml | |
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 140 km 87 ml | |
TMJ | Termez Airport | 142 km 88 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 164 km 102 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 165 km 103 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 200 km 124 ml |