Thời gian hiện tại ở Māmā Khēl, Chahar Dara, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Chahar Dara, Kunduz – Māmā Khēl. Đánh bẩy Māmā Khēl mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Māmā Khēl mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Māmā Khēl, nhiều khách sạn ở Māmā Khēl, dân số ở Māmā Khēl, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Māmā Khēl, Chahar Dara, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
03:47
:21 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Māmā Khēl, Chahar Dara, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:47 |
Thiên đình | 11:51 |
Hoàng hôn | 18:55 |
Về Māmā Khēl, Chahar Dara, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 36°43'56" 36.7321 |
Kinh độ | 68°42'23" 68.7064 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 718,823 |
Tính số lượt xem | 19,184 |
Về Chahar Dara, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,686 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,376,883 |
Sân bay gần Māmā Khēl, Chahar Dara, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
KQT | Qurghonteppa International Airport | 126 km 78 ml | |
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 134 km 83 ml | |
TMJ | Termez Airport | 137 km 85 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 170 km 106 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 170 km 106 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 202 km 126 ml |