Thời gian hiện tại ở Darwāzah Kam, Khānābād, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Khānābād, Kunduz – Darwāzah Kam. Đánh bẩy Darwāzah Kam mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Darwāzah Kam mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Darwāzah Kam, nhiều khách sạn ở Darwāzah Kam, dân số ở Darwāzah Kam, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Darwāzah Kam, Khānābād, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
01:12
:53 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Darwāzah Kam, Khānābād, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:46 |
Thiên đình | 11:50 |
Hoàng hôn | 18:53 |
Về Darwāzah Kam, Khānābād, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 36°47'41" 36.7947 |
Kinh độ | 68°59'7" 68.9853 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 718,823 |
Tính số lượt xem | 19,164 |
Về Khānābād, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 6,312 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,375,203 |
Sân bay gần Darwāzah Kam, Khānābād, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
KQT | Qurghonteppa International Airport | 119 km 74 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 145 km 90 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 151 km 94 ml | |
TMJ | Termez Airport | 157 km 98 ml | |
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 159 km 99 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 196 km 122 ml |