Thời gian hiện tại ở Sayyid Ramaẕān, Khānābād, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Khānābād, Kunduz – Sayyid Ramaẕān. Đánh bẩy Sayyid Ramaẕān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sayyid Ramaẕān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sayyid Ramaẕān, nhiều khách sạn ở Sayyid Ramaẕān, dân số ở Sayyid Ramaẕān, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Sayyid Ramaẕān, Khānābād, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
17:26
:42 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sayyid Ramaẕān, Khānābād, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:01 |
Thiên đình | 11:51 |
Hoàng hôn | 18:40 |
Về Sayyid Ramaẕān, Khānābād, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 36°41'20" 36.6888 |
Kinh độ | 69°0'56" 69.0155 |
Tính số lượt xem | 42 |
Về Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 718,823 |
Tính số lượt xem | 18,680 |
Về Khānābād, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 6,144 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,326,054 |
Sân bay gần Sayyid Ramaẕān, Khānābād, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
KQT | Qurghonteppa International Airport | 131 km 81 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 145 km 90 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 161 km 100 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 208 km 129 ml |