Thời gian hiện tại ở ‘Arab Qudūk, Khānābād, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Khānābād, Kunduz – ‘Arab Qudūk. Đánh bẩy ‘Arab Qudūk mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Arab Qudūk mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Arab Qudūk, nhiều khách sạn ở ‘Arab Qudūk, dân số ở ‘Arab Qudūk, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở ‘Arab Qudūk, Khānābād, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
16:10
:28 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Arab Qudūk, Khānābād, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:46 |
Thiên đình | 11:49 |
Hoàng hôn | 18:52 |
Về ‘Arab Qudūk, Khānābād, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 36°31'50" 36.5306 |
Kinh độ | 69°7'27" 69.1242 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 718,823 |
Tính số lượt xem | 19,158 |
Về Khānābād, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 6,312 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,374,493 |
Sân bay gần ‘Arab Qudūk, Khānābād, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
FBD | Faizabad Airport | 143 km 89 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 150 km 93 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 173 km 108 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 226 km 141 ml |