Thời gian hiện tại ở Ūrkar, Ishkamish, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Ishkamish, Wilāyat-e Takhār – Ūrkar. Đánh bẩy Ūrkar mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ūrkar mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ūrkar, nhiều khách sạn ở Ūrkar, dân số ở Ūrkar, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Ūrkar, Ishkamish, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
19:58
:51 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ūrkar, Ishkamish, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:01 |
Thiên đình | 11:50 |
Hoàng hôn | 18:39 |
Về Ūrkar, Ishkamish, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 36°27'53" 36.4648 |
Kinh độ | 69°13'5" 69.2181 |
Tính số lượt xem | 42 |
Về Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 933,700 |
Tính số lượt xem | 30,677 |
Về Ishkamish, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 2,131 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,326,285 |
Sân bay gần Ūrkar, Ishkamish, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
FBD | Faizabad Airport | 139 km 87 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 158 km 98 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 177 km 110 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 234 km 146 ml |