Thời gian hiện tại ở Wazīr Khān, Dasht-e Archī, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Dasht-e Archī, Kunduz – Wazīr Khān. Đánh bẩy Wazīr Khān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wazīr Khān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wazīr Khān, nhiều khách sạn ở Wazīr Khān, dân số ở Wazīr Khān, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Wazīr Khān, Dasht-e Archī, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
17:39
:43 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wazīr Khān, Dasht-e Archī, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:00 |
Thiên đình | 11:50 |
Hoàng hôn | 18:40 |
Về Wazīr Khān, Dasht-e Archī, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 36°57'14" 36.9539 |
Kinh độ | 69°9'27" 69.1574 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 718,823 |
Tính số lượt xem | 18,680 |
Về Dasht-e Archī, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,276 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,326,074 |
Sân bay gần Wazīr Khān, Dasht-e Archī, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
KQT | Qurghonteppa International Airport | 104 km 65 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 126 km 78 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 129 km 80 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 180 km 112 ml |