Tất cả các múi giờ ở Dasht-e Archī, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Dasht-e Archī – Kunduz. Đánh bẩy Dasht-e Archī, Kunduz mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dasht-e Archī, Kunduz mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian hiện tại ở Dasht-e Archī, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
14:40
:22 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dasht-e Archī, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:00 |
Thiên đình | 11:50 |
Hoàng hôn | 18:40 |
Tất cả các thành phố của Dasht-e Archī, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan nơi chúng ta biết múi giờ
- Kham-e Shaghlī
- Sulaīmān Khēl
- Baysh Qūtan
- Walī Dād
- Ākā Khēl
- Qūnsāy
- Qarah Ghūshī
- Qarah Ghūshī
- Bājowrī
- Dūn Qishlāq
- Būr Būlāq
- Nowābād
- Qūn Ghar Qūtan
- Chīchkah
- Qarlugh
- Wazīr Khān
- Chūragh
- Khwājah Gardāb
- Deh-e Nahr-e Jadīd
- Qazam Būlāq
- Mullā Qūlī
- Bājowrī
- Mangalhā
- Gul Būlāq
- Shāh Rawān
Về Dasht-e Archī, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,276 |
Về Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 718,823 |
Tính số lượt xem | 18,679 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,325,812 |