Thời gian hiện tại ở Gul Būlāq, Dasht-e Archī, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Dasht-e Archī, Kunduz – Gul Būlāq. Đánh bẩy Gul Būlāq mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gul Būlāq mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gul Būlāq, nhiều khách sạn ở Gul Būlāq, dân số ở Gul Būlāq, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Gul Būlāq, Dasht-e Archī, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
14:30
:49 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gul Būlāq, Dasht-e Archī, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:44 |
Thiên đình | 11:49 |
Hoàng hôn | 18:53 |
Về Gul Būlāq, Dasht-e Archī, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 36°49'48" 36.8301 |
Kinh độ | 69°15'23" 69.2564 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 718,823 |
Tính số lượt xem | 19,179 |
Về Dasht-e Archī, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,313 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,376,077 |
Sân bay gần Gul Būlāq, Dasht-e Archī, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
FBD | Faizabad Airport | 120 km 75 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 120 km 74 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 138 km 86 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 195 km 121 ml |