Thời gian hiện tại ở Krumovo Gradishte, Obshtina Karnobat, Burgas, Republic of Bulgaria
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Bulgaria – Obshtina Karnobat, Burgas – Krumovo Gradishte. Đánh bẩy Krumovo Gradishte mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Krumovo Gradishte mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Krumovo Gradishte, nhiều khách sạn ở Krumovo Gradishte, dân số ở Krumovo Gradishte, mã điện thoại ở Republic of Bulgaria, mã tiền tệ ở Republic of Bulgaria.
Thời gian chính xác ở Krumovo Gradishte, Obshtina Karnobat, Burgas, Republic of Bulgaria
Múi giờ "Europe/Sofia"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
13:58
:49 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Krumovo Gradishte, Obshtina Karnobat, Burgas, Republic of Bulgaria
Mặt trời mọc | 05:52 |
Thiên đình | 13:08 |
Hoàng hôn | 20:24 |
Về Krumovo Gradishte, Obshtina Karnobat, Burgas, Republic of Bulgaria
Vĩ độ | 42°37'0" 42.6167 |
Kinh độ | 26°55'60" 26.9333 |
Tính số lượt xem | 50 |
Về Burgas, Republic of Bulgaria
Dân số | 409,018 |
Tính số lượt xem | 16,203 |
Về Obshtina Karnobat, Burgas, Republic of Bulgaria
Tính số lượt xem | 1,367 |
Về Republic of Bulgaria
Mã quốc gia ISO | BG |
Khu vực của đất nước | 110,910 km2 |
Dân số | 7,148,785 |
Tên miền cấp cao nhất | .BG |
Mã tiền tệ | BGN |
Mã điện thoại | 359 |
Tính số lượt xem | 342,564 |
Sân bay gần Krumovo Gradishte, Obshtina Karnobat, Burgas, Republic of Bulgaria
BOJ | Bourgas Airport | 36 km 23 ml | |
VAR | Varna Airport | 100 km 62 ml | |
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 228 km 142 ml | |
CND | Kogalniceanu Airport | 230 km 143 ml |