Thời gian hiện tại ở Khārībāri Hāt, Darjiling, West Bengal, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Darjiling, West Bengal – Khārībāri Hāt. Đánh bẩy Khārībāri Hāt mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Khārībāri Hāt mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Khārībāri Hāt, nhiều khách sạn ở Khārībāri Hāt, dân số ở Khārībāri Hāt, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Khārībāri Hāt, Darjiling, West Bengal, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
10:39
:00 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Khārībāri Hāt, Darjiling, West Bengal, Republic of India
Mặt trời mọc | 04:52 |
Thiên đình | 11:33 |
Hoàng hôn | 18:14 |
Về Khārībāri Hāt, Darjiling, West Bengal, Republic of India
Vĩ độ | 26°33'23" 26.5563 |
Kinh độ | 88°11'29" 88.1915 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về West Bengal, Republic of India
Dân số | 91,276,115 |
Tính số lượt xem | 155,500 |
Về Darjiling, West Bengal, Republic of India
Dân số | 1,846,823 |
Tính số lượt xem | 7,589 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 18,942,630 |
Sân bay gần Khārībāri Hāt, Darjiling, West Bengal, Republic of India
BDP | Bhadrapur Airport | 11 km 7 ml | |
IXB | Bagdogra Airport | 20 km 12 ml | |
BIR | Biratnagar Airport | 91 km 57 ml | |
SPD | Saidpur Airport | 111 km 69 ml | |
TMI | Tumling Tar Airport | 128 km 80 ml | |
PBH | Paro Airport | 156 km 97 ml |