Thời gian hiện tại ở Malko Gradishte, Obshtina Lyubimets, Haskovo, Republic of Bulgaria
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Bulgaria – Obshtina Lyubimets, Haskovo – Malko Gradishte. Đánh bẩy Malko Gradishte mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Malko Gradishte mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Malko Gradishte, nhiều khách sạn ở Malko Gradishte, dân số ở Malko Gradishte, mã điện thoại ở Republic of Bulgaria, mã tiền tệ ở Republic of Bulgaria.
Thời gian chính xác ở Malko Gradishte, Obshtina Lyubimets, Haskovo, Republic of Bulgaria
Múi giờ "Europe/Sofia"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
00:08
:55 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Malko Gradishte, Obshtina Lyubimets, Haskovo, Republic of Bulgaria
Mặt trời mọc | 05:57 |
Thiên đình | 13:12 |
Hoàng hôn | 20:27 |
Về Malko Gradishte, Obshtina Lyubimets, Haskovo, Republic of Bulgaria
Vĩ độ | 41°46'0" 41.7667 |
Kinh độ | 26°0'0" 26 |
Tính số lượt xem | 72 |
Về Haskovo, Republic of Bulgaria
Dân số | 246,238 |
Tính số lượt xem | 13,518 |
Về Obshtina Lyubimets, Haskovo, Republic of Bulgaria
Tính số lượt xem | 457 |
Về Republic of Bulgaria
Mã quốc gia ISO | BG |
Khu vực của đất nước | 110,910 km2 |
Dân số | 7,148,785 |
Tên miền cấp cao nhất | .BG |
Mã tiền tệ | BGN |
Mã điện thoại | 359 |
Tính số lượt xem | 343,613 |
Sân bay gần Malko Gradishte, Obshtina Lyubimets, Haskovo, Republic of Bulgaria
AXD | Demokritos Airport | 101 km 63 ml | |
BOJ | Bourgas Airport | 128 km 80 ml | |
CKZ | Canakkale Airport | 185 km 115 ml | |
VAR | Varna Airport | 222 km 138 ml | |
IST | Istanbul Ataturk Airport | 251 km 156 ml |