Thời gian hiện tại ở Qandahārīhā, Ishkamish, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Ishkamish, Wilāyat-e Takhār – Qandahārīhā. Đánh bẩy Qandahārīhā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qandahārīhā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qandahārīhā, nhiều khách sạn ở Qandahārīhā, dân số ở Qandahārīhā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Qandahārīhā, Ishkamish, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
15:31
:18 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qandahārīhā, Ishkamish, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:00 |
Thiên đình | 11:49 |
Hoàng hôn | 18:38 |
Về Qandahārīhā, Ishkamish, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 36°24'57" 36.4158 |
Kinh độ | 69°22'44" 69.3789 |
Tính số lượt xem | 48 |
Về Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 933,700 |
Tính số lượt xem | 30,662 |
Về Ishkamish, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 2,131 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,325,886 |
Sân bay gần Qandahārīhā, Ishkamish, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
FBD | Faizabad Airport | 130 km 81 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 167 km 104 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 179 km 111 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 242 km 151 ml |