Thời gian hiện tại ở Habībpatti, Muzaffarpur, State of Bihār, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Muzaffarpur, State of Bihār – Habībpatti. Đánh bẩy Habībpatti mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Habībpatti mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Habībpatti, nhiều khách sạn ở Habībpatti, dân số ở Habībpatti, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Habībpatti, Muzaffarpur, State of Bihār, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
19:01
:52 Chủ Nhật, Tháng Tư 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Habībpatti, Muzaffarpur, State of Bihār, Republic of India
Mặt trời mọc | 05:13 |
Thiên đình | 11:45 |
Hoàng hôn | 18:18 |
Về Habībpatti, Muzaffarpur, State of Bihār, Republic of India
Vĩ độ | 25°58'40" 25.9779 |
Kinh độ | 85°26'25" 85.4404 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về State of Bihār, Republic of India
Dân số | 104,099,452 |
Tính số lượt xem | 1,420,658 |
Về Muzaffarpur, State of Bihār, Republic of India
Dân số | 4,801,062 |
Tính số lượt xem | 12,819 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 18,629,827 |
Sân bay gần Habībpatti, Muzaffarpur, State of Bihār, Republic of India
PAT | Jay Prakash Narayan International Airport | 55 km 34 ml | |
JKR | Janakpur Airport | 94 km 59 ml | |
GAY | Gaya Airport | 146 km 91 ml | |
BIR | Biratnagar Airport | 191 km 119 ml | |
KTM | Tribhuvan International Airport | 192 km 119 ml | |
TMI | Tumling Tar Airport | 229 km 142 ml |