Thời gian hiện tại ở Pīr-e Farkhār, Farkhār, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Farkhār, Wilāyat-e Takhār – Pīr-e Farkhār. Đánh bẩy Pīr-e Farkhār mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Pīr-e Farkhār mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Pīr-e Farkhār, nhiều khách sạn ở Pīr-e Farkhār, dân số ở Pīr-e Farkhār, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Pīr-e Farkhār, Farkhār, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
10:31
:01 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Pīr-e Farkhār, Farkhār, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:46 |
Thiên đình | 11:46 |
Hoàng hôn | 18:47 |
Về Pīr-e Farkhār, Farkhār, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 36°36'51" 36.6141 |
Kinh độ | 69°50'54" 69.8482 |
Tính số lượt xem | 45 |
Về Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 933,700 |
Tính số lượt xem | 31,876 |
Về Farkhār, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,469 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,364,540 |
Sân bay gần Pīr-e Farkhār, Farkhār, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
FBD | Faizabad Airport | 84 km 52 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 153 km 95 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 164 km 102 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 234 km 145 ml |