Thời gian hiện tại ở Gadāy Darah, Farkhār, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Farkhār, Wilāyat-e Takhār – Gadāy Darah. Đánh bẩy Gadāy Darah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gadāy Darah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gadāy Darah, nhiều khách sạn ở Gadāy Darah, dân số ở Gadāy Darah, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Gadāy Darah, Farkhār, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
13:48
:44 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gadāy Darah, Farkhār, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:58 |
Thiên đình | 11:48 |
Hoàng hôn | 18:37 |
Về Gadāy Darah, Farkhār, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 36°38'4" 36.6345 |
Kinh độ | 69°49'20" 69.8221 |
Tính số lượt xem | 45 |
Về Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 933,700 |
Tính số lượt xem | 30,658 |
Về Farkhār, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,407 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,325,747 |
Sân bay gần Gadāy Darah, Farkhār, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
FBD | Faizabad Airport | 84 km 52 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 151 km 94 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 161 km 100 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 231 km 143 ml |