Thời gian hiện tại ở Shūrī, Farkhār, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Farkhār, Wilāyat-e Takhār – Shūrī. Đánh bẩy Shūrī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Shūrī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Shūrī, nhiều khách sạn ở Shūrī, dân số ở Shūrī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Shūrī, Farkhār, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
16:11
:13 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Shūrī, Farkhār, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:58 |
Thiên đình | 11:47 |
Hoàng hôn | 18:37 |
Về Shūrī, Farkhār, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 36°36'6" 36.6016 |
Kinh độ | 69°51'26" 69.8571 |
Tính số lượt xem | 43 |
Về Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 933,700 |
Tính số lượt xem | 30,664 |
Về Farkhār, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,409 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,325,948 |
Sân bay gần Shūrī, Farkhār, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
FBD | Faizabad Airport | 84 km 52 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 154 km 96 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 165 km 103 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 235 km 146 ml |