Thời gian hiện tại ở Zardālū Darah-ye Pā’īn, Kalafgān, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Kalafgān, Wilāyat-e Takhār – Zardālū Darah-ye Pā’īn. Đánh bẩy Zardālū Darah-ye Pā’īn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Zardālū Darah-ye Pā’īn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Zardālū Darah-ye Pā’īn, nhiều khách sạn ở Zardālū Darah-ye Pā’īn, dân số ở Zardālū Darah-ye Pā’īn, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Zardālū Darah-ye Pā’īn, Kalafgān, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
08:36
:24 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Zardālū Darah-ye Pā’īn, Kalafgān, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:42 |
Thiên đình | 11:46 |
Hoàng hôn | 18:50 |
Về Zardālū Darah-ye Pā’īn, Kalafgān, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 36°44'37" 36.7436 |
Kinh độ | 69°56'34" 69.9427 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 933,700 |
Tính số lượt xem | 32,164 |
Về Kalafgān, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,094 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,375,696 |
Sân bay gần Zardālū Darah-ye Pā’īn, Kalafgān, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
FBD | Faizabad Airport | 68 km 42 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 139 km 86 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 157 km 97 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 224 km 139 ml |