Tất cả các múi giờ ở Kalafgān, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Kalafgān – Wilāyat-e Takhār. Đánh bẩy Kalafgān, Wilāyat-e Takhār mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kalafgān, Wilāyat-e Takhār mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian hiện tại ở Kalafgān, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
15:48
:30 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kalafgān, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:58 |
Thiên đình | 11:47 |
Hoàng hôn | 18:37 |
Tất cả các thành phố của Kalafgān, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan nơi chúng ta biết múi giờ
- Khānd Āsmān
- Zardālū Darah-ye Bālā
- Mīr Badal
- Chakal
- Chinār-e Gunjishkān
- Āstānah Tapah
- Jildrāgh
- Jurmī
- Jurmī
- Kharakān
- Āstānah Tapah
- Āq Būlāq
- Nowān
- Zardālū Darah-ye Pā’īn
- Kalafgān
- Īdil
- Jurmī
- Kalafgān
- Sar Chashmah
- Jildrāgh
- Qarah Tūt
- Chahār Tūt
- Kalafgān
- Gazistān
- Kalafgān
Về Kalafgān, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,022 |
Về Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 933,700 |
Tính số lượt xem | 30,663 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,325,917 |