Thời gian hiện tại ở Bōlōkah, Rustāq, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Rustāq, Wilāyat-e Takhār – Bōlōkah. Đánh bẩy Bōlōkah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bōlōkah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bōlōkah, nhiều khách sạn ở Bōlōkah, dân số ở Bōlōkah, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Bōlōkah, Rustāq, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
10:06
:19 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bōlōkah, Rustāq, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:43 |
Thiên đình | 11:48 |
Hoàng hôn | 18:52 |
Về Bōlōkah, Rustāq, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 37°0'27" 37.0076 |
Kinh độ | 69°35'19" 69.5887 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 933,700 |
Tính số lượt xem | 32,165 |
Về Rustāq, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 4,872 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,375,774 |
Sân bay gần Bōlōkah, Rustāq, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
FBD | Faizabad Airport | 87 km 54 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 111 km 69 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 114 km 71 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 184 km 115 ml |