Thời gian hiện tại ở Dasht-e Chinār, Rustāq, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Rustāq, Wilāyat-e Takhār – Dasht-e Chinār. Đánh bẩy Dasht-e Chinār mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dasht-e Chinār mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dasht-e Chinār, nhiều khách sạn ở Dasht-e Chinār, dân số ở Dasht-e Chinār, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Dasht-e Chinār, Rustāq, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
19:13
:32 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dasht-e Chinār, Rustāq, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:40 |
Thiên đình | 11:46 |
Hoàng hôn | 18:52 |
Về Dasht-e Chinār, Rustāq, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 37°1'13" 37.0203 |
Kinh độ | 69°58'32" 69.9755 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 933,700 |
Tính số lượt xem | 32,202 |
Về Rustāq, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 4,878 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,377,887 |
Sân bay gần Dasht-e Chinār, Rustāq, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
FBD | Faizabad Airport | 53 km 33 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 109 km 68 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 136 km 84 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 198 km 123 ml |