Thời gian hiện tại ở Khānaqā, Rustāq, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Rustāq, Wilāyat-e Takhār – Khānaqā. Đánh bẩy Khānaqā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Khānaqā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Khānaqā, nhiều khách sạn ở Khānaqā, dân số ở Khānaqā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Khānaqā, Rustāq, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
01:18
:49 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Khānaqā, Rustāq, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:46 |
Thiên đình | 11:46 |
Hoàng hôn | 18:47 |
Về Khānaqā, Rustāq, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 37°7'12" 37.1199 |
Kinh độ | 69°51'8" 69.8521 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 933,700 |
Tính số lượt xem | 31,834 |
Về Rustāq, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 4,822 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,363,011 |
Sân bay gần Khānaqā, Rustāq, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
FBD | Faizabad Airport | 63 km 39 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 97 km 60 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 120 km 75 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 183 km 114 ml |