Thời gian hiện tại ở Nūr Aḩmad Bāy, Rustāq, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Rustāq, Wilāyat-e Takhār – Nūr Aḩmad Bāy. Đánh bẩy Nūr Aḩmad Bāy mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nūr Aḩmad Bāy mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nūr Aḩmad Bāy, nhiều khách sạn ở Nūr Aḩmad Bāy, dân số ở Nūr Aḩmad Bāy, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Nūr Aḩmad Bāy, Rustāq, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
05:24
:17 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nūr Aḩmad Bāy, Rustāq, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:42 |
Thiên đình | 11:47 |
Hoàng hôn | 18:53 |
Về Nūr Aḩmad Bāy, Rustāq, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 37°17'54" 37.2982 |
Kinh độ | 69°39'35" 69.6597 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 933,700 |
Tính số lượt xem | 32,155 |
Về Rustāq, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 4,868 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,375,483 |
Sân bay gần Nūr Aḩmad Bāy, Rustāq, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
TJU | Kulyab Airport | 78 km 48 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 83 km 52 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 94 km 58 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 158 km 98 ml |