Thời gian hiện tại ở Rāmdihra, Rohtās, State of Bihār, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Rohtās, State of Bihār – Rāmdihra. Đánh bẩy Rāmdihra mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rāmdihra mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rāmdihra, nhiều khách sạn ở Rāmdihra, dân số ở Rāmdihra, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Rāmdihra, Rohtās, State of Bihār, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
15:11
:37 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rāmdihra, Rohtās, State of Bihār, Republic of India
Mặt trời mọc | 05:08 |
Thiên đình | 11:50 |
Hoàng hôn | 18:31 |
Về Rāmdihra, Rohtās, State of Bihār, Republic of India
Vĩ độ | 24°51'17" 24.8547 |
Kinh độ | 84°5'1" 84.0835 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về State of Bihār, Republic of India
Dân số | 104,099,452 |
Tính số lượt xem | 1,463,985 |
Về Rohtās, State of Bihār, Republic of India
Dân số | 2,959,918 |
Tính số lượt xem | 66,270 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 19,176,225 |
Sân bay gần Rāmdihra, Rohtās, State of Bihār, Republic of India
GAY | Gaya Airport | 88 km 55 ml | |
PAT | Jay Prakash Narayan International Airport | 131 km 81 ml | |
IXR | Birsa Munda Airport | 212 km 132 ml | |
GOP | Gorakhpur Airport | 220 km 137 ml | |
JKR | Janakpur Airport | 277 km 172 ml |