Thời gian hiện tại ở Nima Mamrez, Aurangābād, State of Bihār, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Aurangābād, State of Bihār – Nima Mamrez. Đánh bẩy Nima Mamrez mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nima Mamrez mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nima Mamrez, nhiều khách sạn ở Nima Mamrez, dân số ở Nima Mamrez, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Nima Mamrez, Aurangābād, State of Bihār, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
22:46
:28 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nima Mamrez, Aurangābād, State of Bihār, Republic of India
Mặt trời mọc | 05:08 |
Thiên đình | 11:47 |
Hoàng hôn | 18:27 |
Về Nima Mamrez, Aurangābād, State of Bihār, Republic of India
Vĩ độ | 24°47'29" 24.7913 |
Kinh độ | 84°35'51" 84.5975 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về State of Bihār, Republic of India
Dân số | 104,099,452 |
Tính số lượt xem | 1,456,166 |
Về Aurangābād, State of Bihār, Republic of India
Dân số | 2,540,073 |
Tính số lượt xem | 83,962 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 19,076,409 |
Sân bay gần Nima Mamrez, Aurangābād, State of Bihār, Republic of India
GAY | Gaya Airport | 36 km 22 ml | |
PAT | Jay Prakash Narayan International Airport | 102 km 64 ml | |
IXR | Birsa Munda Airport | 180 km 112 ml | |
GOP | Gorakhpur Airport | 246 km 153 ml | |
JKR | Janakpur Airport | 251 km 156 ml |