Thời gian hiện tại ở Khwājah Ḩāfiz̧, Yangī Qal‘ah, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Yangī Qal‘ah, Wilāyat-e Takhār – Khwājah Ḩāfiz̧. Đánh bẩy Khwājah Ḩāfiz̧ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Khwājah Ḩāfiz̧ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Khwājah Ḩāfiz̧, nhiều khách sạn ở Khwājah Ḩāfiz̧, dân số ở Khwājah Ḩāfiz̧, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Khwājah Ḩāfiz̧, Yangī Qal‘ah, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
20:46
:17 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Khwājah Ḩāfiz̧, Yangī Qal‘ah, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:57 |
Thiên đình | 11:48 |
Hoàng hôn | 18:39 |
Về Khwājah Ḩāfiz̧, Yangī Qal‘ah, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 37°30'23" 37.5063 |
Kinh độ | 69°38'38" 69.644 |
Tính số lượt xem | 50 |
Về Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 933,700 |
Tính số lượt xem | 30,680 |
Về Yangī Qal‘ah, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 767 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,326,346 |
Sân bay gần Khwājah Ḩāfiz̧, Yangī Qal‘ah, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
TJU | Kulyab Airport | 55 km 34 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 79 km 49 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 93 km 58 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 137 km 85 ml |