Thời gian hiện tại ở Ḩaẕrat-e Bōstān, Darqad, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Darqad, Wilāyat-e Takhār – Ḩaẕrat-e Bōstān. Đánh bẩy Ḩaẕrat-e Bōstān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩaẕrat-e Bōstān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩaẕrat-e Bōstān, nhiều khách sạn ở Ḩaẕrat-e Bōstān, dân số ở Ḩaẕrat-e Bōstān, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Ḩaẕrat-e Bōstān, Darqad, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
17:09
:16 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩaẕrat-e Bōstān, Darqad, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:58 |
Thiên đình | 11:49 |
Hoàng hôn | 18:40 |
Về Ḩaẕrat-e Bōstān, Darqad, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 37°32'35" 37.543 |
Kinh độ | 69°31'1" 69.5169 |
Tính số lượt xem | 104 |
Về Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 933,700 |
Tính số lượt xem | 30,668 |
Về Darqad, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 462 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,326,026 |
Sân bay gần Ḩaẕrat-e Bōstān, Darqad, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
TJU | Kulyab Airport | 56 km 35 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 68 km 42 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 105 km 65 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 128 km 79 ml |