Thời gian hiện tại ở ‘Arab Kākul, Dasht-e Qal‘ah, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Dasht-e Qal‘ah, Wilāyat-e Takhār – ‘Arab Kākul. Đánh bẩy ‘Arab Kākul mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Arab Kākul mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Arab Kākul, nhiều khách sạn ở ‘Arab Kākul, dân số ở ‘Arab Kākul, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở ‘Arab Kākul, Dasht-e Qal‘ah, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
13:41
:20 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Arab Kākul, Dasht-e Qal‘ah, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:43 |
Thiên đình | 11:48 |
Hoàng hôn | 18:53 |
Về ‘Arab Kākul, Dasht-e Qal‘ah, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 37°14'27" 37.2407 |
Kinh độ | 69°28'28" 69.4744 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 933,700 |
Tính số lượt xem | 32,169 |
Về Dasht-e Qal‘ah, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 699 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,376,017 |
Sân bay gần ‘Arab Kākul, Dasht-e Qal‘ah, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
TJU | Kulyab Airport | 88 km 55 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 88 km 54 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 98 km 61 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 157 km 97 ml |