Thời gian hiện tại ở Obedinenie, Obshtina Polski Trambesh, Oblast Veliko Tarnovo, Republic of Bulgaria
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Bulgaria – Obshtina Polski Trambesh, Oblast Veliko Tarnovo – Obedinenie. Đánh bẩy Obedinenie mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Obedinenie mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Obedinenie, nhiều khách sạn ở Obedinenie, dân số ở Obedinenie, mã điện thoại ở Republic of Bulgaria, mã tiền tệ ở Republic of Bulgaria.
Thời gian chính xác ở Obedinenie, Obshtina Polski Trambesh, Oblast Veliko Tarnovo, Republic of Bulgaria
Múi giờ "Europe/Sofia"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
00:50
:53 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Obedinenie, Obshtina Polski Trambesh, Oblast Veliko Tarnovo, Republic of Bulgaria
Mặt trời mọc | 05:55 |
Thiên đình | 13:14 |
Hoàng hôn | 20:33 |
Về Obedinenie, Obshtina Polski Trambesh, Oblast Veliko Tarnovo, Republic of Bulgaria
Vĩ độ | 43°21'0" 43.35 |
Kinh độ | 25°30'0" 25.5 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Oblast Veliko Tarnovo, Republic of Bulgaria
Dân số | 258,494 |
Tính số lượt xem | 16,109 |
Về Obshtina Polski Trambesh, Oblast Veliko Tarnovo, Republic of Bulgaria
Tính số lượt xem | 727 |
Về Republic of Bulgaria
Mã quốc gia ISO | BG |
Khu vực của đất nước | 110,910 km2 |
Dân số | 7,148,785 |
Tên miền cấp cao nhất | .BG |
Mã tiền tệ | BGN |
Mã điện thoại | 359 |
Tính số lượt xem | 343,638 |
Sân bay gần Obedinenie, Obshtina Polski Trambesh, Oblast Veliko Tarnovo, Republic of Bulgaria
PDV | Plovdiv Airport | 133 km 83 ml | |
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 143 km 89 ml | |
BOJ | Bourgas Airport | 179 km 111 ml | |
VAR | Varna Airport | 189 km 117 ml | |
SBZ | Sibiu Airport | 293 km 182 ml |